--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp
+ noun
cycle of twelve years
+ adj
near; bordering; adjacent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giáp"
:
giáp
giập
giẹp
giộp
giúp
Những từ có chứa
"giáp"
:
áo giáp
bướu giáp
giáp
giáp bảng
giáp binh
giáp công
giáp chiến
giáp giới
giáp hạt
giáp lá cà
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
giáp
:
cycle of twelve years