--

giộp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giộp

+  

  • Blister
    • Làm lao dộng giộp cả hai bàn tay
      To get blisters on one's two hands after doing manal work
    • Nắng làm giộp sơn ở cửa sổ
      The sun has blistered the paint on the windows
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giộp"
Lượt xem: 355