giương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giương+ verb
- to spread
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giương":
gia công già câng già họng giang giảng giáng giạng giày ống giăng giằng more... - Những từ có chứa "giương":
giương giương buồm giương mắt giương vây
Lượt xem: 221