giăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giăng+ verb
- to spin
- nhện giăng tơ
spiders spinwebs
- nhện giăng tơ
- To spread; to extend; to stretch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giăng":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giăng":
ba giăng giối giăng giăng giăng lưới - Những từ có chứa "giăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trawl casting-net trawl-line spread netting spider spread-eagle snare net stretch
Lượt xem: 541