--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bố vờ
:
To pretend, to geign, to sham
+
bỏ bễ
:
như bỏ bê
+
bỗ bã
:
Coarseăn nói bỗ bãto have a coarse manner of speaking
+
ào ạt
:
Impetuous, vehementtiến quân ào ạtto stage an impetuous advancegió thổi ào ạtThe wind blows impetuously
+
bỏ bê
:
To neglectbận việc công nhưng không bỏ bê việc nhàthough busy, he does not neglect his household chores