--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glistening chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rỗ hoa
:
Thinly and superficially pock-markedMặt rỗ hoaTo have a thinly and superficially pock-marked face
+
handbag
:
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)
+
five-finger
:
(thực vật học) cây ỷ lăng
+
thiên sứ
:
angel
+
puke
:
sự nôn mửa