--

alleviated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alleviated

+ Adjective

  • được làm cho nhẹ bớt, dịu bớt, làm khuây khỏa (nỗi buồn khổ, sự đau đớn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alleviated"
Lượt xem: 441