facilitate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facilitate
Phát âm : /fə'siliteit/
+ ngoại động từ
- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facilitate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "facilitate":
facilitate facility
Lượt xem: 838