--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ glossarist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chị
:
Elder sister, first cousin (daughter of one's either parent's elder brother or sister)chị ruộtelder blood sisterchị dâusister-in-law (one's elder brother's wife)chị họfirst female cousin (one's either parent's elder brother's or sister's daughter)
+
lo liệu
:
to make arrangement for; to contrive
+
lãnh thổ
:
domain; territoryquyền lãnh thổterriorial right
+
corypha gebanga
:
cây họ cau dừa có lá rộng của Malay, Philippines và phía Bắc nước Úc, lá dùng để bện thành đồ chứa hoặc lợp nhà
+
desecration
:
sự mạo phạm (thánh vật), sự báng bổ (thần thánh), sự xúc phạm (thần thánh)