--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ groaning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đô thành
:
Royal (imperial) capitalHuế trước là đô thành nhà NguyễnHue was the Nguyens' imperial capital
+
hạng mục
:
Article
+
cách bức
:
To cut off, to separate, to isolatevì ở cách bức nhau nên ít khi lui tớitheir houses being cut off from one another, they see little of each other
+
đặt hàng
:
Place an order
+
cọc cạch
:
To clangxe bò lăn cọc cạch trên đường đáthe ox-cart clanged along on the stone-paved road