quyết liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết liệt+ adj
- drastic
- dùng những biện pháp quyết liệt
to take drastic measures
- dùng những biện pháp quyết liệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết liệt"
- Những từ có chứa "quyết liệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 454