--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ group chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chần chừ
:
To waver, to hum and haw, to dilly-dallyđi ngay không một phút chần chừhe set off without humming and hawing one minutethái độ chần chừa dilly-dallying attitude
+
đơn điệu
:
MonotonousBài hát đơn điệu nghe rất chánThat monotonous song is very dull to hear
+
bền màu
:
Of fast colour