--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
guốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
guốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: guốc
+ noun
wooden shoe; wooden clog
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "guốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"guốc"
:
gục
guốc
Những từ có chứa
"guốc"
:
gân guốc
gớm guốc
guốc
guốc chẳn
guốc lẻ
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
guốc
:
wooden shoe; wooden clog