--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gục
+ verb
to bend down
ngủ gục
to nod
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gục"
:
gác
gạc
gấc
giác
giặc
giấc
giếc
gióc
giục
góc
more...
Những từ có chứa
"gục"
:
đánh gục
địa ngục
gục
gục gặc
giám ngục
hạ ngục
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục tù
more...
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
gục
:
to bend downngủ gụcto nod