--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gynaeceum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gầm ghè
:
to square up to, to have one's hackles up
+
đích mẫu
:
Legitimate mother (one's father legitimate wife)
+
thương tổn
:
to damage, to hurt
+
symphony orchestra
:
dàn nhạc giao hưởng
+
giữ trẻ
:
Mind children, work in a kindergartenLàm nghề giữ trẻTo mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten