thương tổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thương tổn+ verb
- to damage, to hurt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thương tổn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thương tổn":
thăng thiên thăng tiến thẳng thắn thông tin thương tổn
Lượt xem: 638