--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hà mã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hà mã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hà mã
+ noun
hippopotamus
con hà mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hà mã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hà mã"
:
hà mã
hà má
hạ mã
hạ màn
hải mả
ham mê
hao mòn
hâm mộ
hầm mỏ
hầm mộ
more...
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
hà mã
:
hippopotamuscon hà mã
+
phục chế
:
Restore (a painting ...)
+
alcoholization
:
sự cho chịu tác dụng của rượu
+
bằng lòng
:
Satisfied, content, agreeablebằng lòng cho ai mượn sáchto be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a bookkhông bằng lòng với những thành tích đã đạt đượcnot satisfied with the achievements recordedbằng mặt mà chẳng bằng lòngto be agreeable only in appearance
+
ringer
:
người kéo chuông ((cũng) bell-ringer)