văn vẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn vẻ+ noun
- style
+ adj
- polished, refined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn vẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "văn vẻ":
văn vẻ vân vê vẹn vẽ vồn vã - Những từ có chứa "văn vẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 680