--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hàn mặc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hàn mặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàn mặc
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Belles-lettres
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàn mặc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hàn mặc"
:
hàn mặc
hạn mức
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
hàn mặc
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Belles-lettres
+
giáng cấp
:
Reduce to a lower rank (grade), demotePhạm khuyết điểm bị giáng cấpTo be reduced to a lower rank because of some mistakes
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit
+
oxen
:
số nhiều của ox
+
chân chỉ
:
Simple-minded and truthfulcon người làm ăn chân chỉa simple-minded and truthful person in his work and behaviourchân chỉ hạt bộtvery simple-minded and truthful