hàng rong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàng rong+
- hawker; pedlar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàng rong"
- Những từ có chứa "hàng rong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
minstrelsy busker curled leaf pondweed one-night stand minstrel pedlary one-nighter menorrhagic loaf loaves more...
Lượt xem: 589