hành doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành doanh+
- (cũng nói hành dinh) Headquarters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành doanh"
- Những từ có chứa "hành doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 361