hành văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành văn+ verb
- to compose, to style
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành văn"
- Những từ có chứa "hành văn":
hành văn thành văn - Những từ có chứa "hành văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 533