hóa thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa thạch+ noun
- fossil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa thạch"
- Những từ có chứa "hóa thạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
culturati formalised dedifferentiated cyanide group consciousness-altering drug diplodocus compounded cross-cultural aramaean chaldaean more...
Lượt xem: 485