hùng cứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng cứ+
- Occupy and rule over unchalleged (an area)
- Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm
To occupy and rule over unchallenged an area for many years
- Hùng cứ một phương trong bao nhiêu năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng cứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng cứ":
hồng cầu hùng cứ huống chi hứng chí hương chức - Những từ có chứa "hùng cứ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 681