--

hùng dũng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng dũng

+  

  • Brave and brawny, bold and vigorous, martial
    • Bước đi hùng dũng
      To walk with bold and vigorous steps
    • Vẻ hùng dũng
      A martial appearance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng dũng"
Lượt xem: 572