hùng hổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng hổ+
- Truculent, violent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng hổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng hổ":
hang hốc hàng hải hàng họ hàng hoá hàng hóa hăng hái hăng hắc hoang hoác hoàng hậu hoăng hoắc more... - Những từ có chứa "hùng hổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 627