hương quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hương quan+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Native land, home village
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hương quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hương quan":
hàng quán hồng quân hồng quần hương quan - Những từ có chứa "hương quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 572