--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư hao
+
Suffer some damage and loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư hao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư hao"
:
hô hào
hư hao
hữu hảo
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
hư hao
:
Suffer some damage and loss
+
buồng không
:
(văn chương,cũ) Solitary room (of a widow or a single young girl)
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
chiêu đãi sở
:
Guests' house
+
hau háu
:
xem háu (láy)