--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hư thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hư thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hư thân
+ noun
spoiled, bad-mannered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hư thân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hư thân"
:
hai thân
hậu thân
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hòa thuận
hổ thân
hổ thẹn
hộ thân
hội thiện
hư thân
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
hư thân
:
spoiled, bad-mannered