--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hưu chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hưu chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hưu chiến
+ verb
to truce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hưu chiến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hưu chiến"
:
hậu chiến
hiếu chiến
hưu chiến
Những từ có chứa
"hưu chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
hưu chiến
:
to truce