--

hạ lưu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ lưu

+  

  • Lower section (of a river)
  • Lower social classes (in the old society)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ lưu"
Lượt xem: 676