hạ nang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ nang+
- Scrotum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ nang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ nang":
hạ nang hé nắng hiệu năng - Những từ có chứa "hạ nang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cyst cystic class pyrenomycetes bicapsular capsulate bouncing slapping gospel capsular cystic fibrosis transport regulator more...
Lượt xem: 608