--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạ nghị viện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạ nghị viện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ nghị viện
+
Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ nghị viện"
Những từ có chứa
"hạ nghị viện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
hạ nghị viện
:
Lower House, House of Commons, House of Representatives (Mỹ)