hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hại+ adj
- harmful; hurtful; damaging; deleterious
- có hại cho sức khỏe
hurtful to the health
- có hại cho sức khỏe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hại"
Lượt xem: 469