--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hả dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hả dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hả dạ
+
To one's heart's content
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hả dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hả dạ"
:
hả dạ
há dễ
hạ du
hải đảo
hải đạo
hạt dẻ
hay dở
hay đâu
hậu đãi
hậu đại
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
hả dạ
:
To one's heart's content
+
ngộ sát
:
Unintentional homicide
+
dry wall
:
(kiến trúc) tường đá không trát vữa
+
hoan hỉ
:
joyful; delighted
+
đấm họng
:
cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody)Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mìnhTo give a sop to somebodyto hush him over one mistakesTiền đấm họngHush money