giập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giập+ adj
- Bruised (fuit)
- màm giập
to bruise
- màm giập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giập":
giáp giập giẹp giộp giúp - Những từ có chứa "giập":
giập giập giờn giập mật - Những từ có chứa "giập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 311