--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải chiến
+
Naval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải chiến"
Những từ có chứa
"hải chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
hải chiến
:
Naval
+
bảnh chọe
:
Haughtyngồi bảnh chọeto sit with a haughty air
+
lưng chừng
:
Half-way,half-donelàm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khácTo do another job after going half-way through one (after one is only half-way)Đang xem phim lưng chừng bỏ vềTo go home after siting half-way through a film (after seeing half of a film)
+
thịnh thế
:
prosperous times
+
ngồm ngoàm
:
Piggish (nói về cách ăn)Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coiTo look offensive when eating and drinking piggishly