--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải chiến
+
Naval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải chiến"
Những từ có chứa
"hải chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
hải chiến
:
Naval
+
âm hồn
:
Soul, wraith, manesmiếu âm hồnA small temple (for the souls of) the deadcác âm hồn vất vưởng vẫn vật vờ trên trái đấtlost souls still walking the earthNgày cúng các âm hồnAll Souls' Day
+
commissioned officer
:
sỹ quan quân đội.
+
atrophy
:
sự teo
+
undervalue
:
đánh giá thấp