hải phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải phận+ noun
- territorial waters
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải phận"
- Những từ có chứa "hải phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 261