hậu sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu sinh+
- Person of a younger generation, junior
- Không nên khinh thường hậu sinh
We should not slight our juniors
- Hậu sinh khả úy
The younger generations are to be feared; the younger generations know better
- Không nên khinh thường hậu sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hậu sinh":
hậu sinh hiếu sinh - Những từ có chứa "hậu sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 551
Từ vừa tra