--

hậu sinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu sinh

+  

  • Person of a younger generation, junior
    • Không nên khinh thường hậu sinh
      We should not slight our juniors
    • Hậu sinh khả úy
      The younger generations are to be feared; the younger generations know better
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu sinh"
Lượt xem: 551