hết nhẵn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết nhẵn+
- clean out of
- Hết nhẵn tiền
to be cleann out of money, to be stony-broke
- Nhà hết nhẵn gạo ăn
We are clean out of rice
- Hết nhẵn tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hết nhẵn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hết nhẵn":
hạt nhân hết nhẵn hốt nhiên - Những từ có chứa "hết nhẵn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
calendered conic verpa smooth clean-shaven collard greens depilous smooth-shaven clintonia andrewsiana unsmooth emery rock more...
Lượt xem: 579