--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hệ lụy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hệ lụy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hệ lụy
+
Social ties; family ties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hệ lụy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hệ lụy"
:
hải lý
hào lũy
hay lây
hệ lụy
hộ lý
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
hệ lụy
:
Social ties; family ties
+
ngất trời
:
Sky-craping, sky-high, toweringTòa nhà mấy chục tầng cao ngất trờiA sky-high building with scores of storeys, a sky-srcaping multi-storeyed building
+
giả da
:
Imitation leather
+
contradictory
:
mâu thuẫn, trái ngượccontradictory statements những lời tuyên bố mâu thuẫn
+
lạc quyền
:
make (take) up a collection, subscribeMở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụtTo take up a collection for flood victims