--

contradictory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contradictory

Phát âm : /,kɔntrə'diktəri/

+ tính từ

  • mâu thuẫn, trái ngược
    • contradictory statements
      những lời tuyên bố mâu thuẫn
  • hay cãi lại, hay lý sự cùn

+ danh từ

  • lời nói trái lại
  • lời cãi lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contradictory"
Lượt xem: 433