--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa chăng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa chăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa chăng
+
Unless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa chăng"
Những từ có chứa
"họa chăng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anyway
anyhow
modest
erratic
reasonable
moderate
spin
hit-or-mis
overhouse
so-so
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
họa chăng
:
Unless
+
cân đối
:
Balanced, well-proportionednền kinh tế cân đốia balanced economythân hình cân đốia well-proportioned bodyphát triển chăn nuôi cho cân đối với trồng trọtto develop breeding and growing of crops in a balanced way
+
nghịch thuyết
:
Heresy
+
bà chủ
:
Mistressbà chủ nhàMistress of a house
+
căn cứ
:
Basis, foundationcó đủ căn cứ để tin vào thắng lợithere is enough foundation to believe in success; belief in success is well-foundedkết luận có căn cứa well-founded conclusion