--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họa may
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họa may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa may
+
On the chance ot (that)
Ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhà
Let's go all the same, on the chance that our friend is in
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
họa may
:
On the chance ot (that)Ta cứ đi họa may anh bạn có ở nhàLet's go all the same, on the chance that our friend is in
+
snail-paced
:
đi chậm như sên