--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học hành
+
Learn, study (nói khái quát)
Chăm chỉ học hành
To study with assiduity
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
học hành
:
Learn, study (nói khái quát)Chăm chỉ học hànhTo study with assiduity