venter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venter
Phát âm : /'ventə/
+ danh từ
- (giải phẫu) bụng
- bắp, bụng (của bắp cơ...)
- (pháp lý) vợ
- a son by another venter
đứa con trai vợ khác
- a son by another venter
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venter"
Lượt xem: 409