--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trí óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trí óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trí óc
+ noun
brain, intellect
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
trí óc
:
brain, intellect
+
khô đét
:
Shrivelled upCá phơi lâu quá khô đétThe fish is shrivelled up from long exposure to the sunGià nua người khô đétTo be shrivelled up by old age
+
hội ý
:
meet and compare notes, have exchange of ideas
+
chuẩn đích
:
goal; norm
+
foot-wear
:
đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)