hối cải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối cải+
- Show repentance and desire to redeem one's faults
- Khoan dung đối với người biết hối cải
To lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults
- Khoan dung đối với người biết hối cải
- hối đoái
+ noun
- exchange
- sở hối đoái
Foreign exchange office
- sở hối đoái
Lượt xem: 701