--

nghiến răng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiến răng

+  

  • Grind one's teeth, clench one's teeth
    • Tức quá nghiến răng ken két
      To grind one's teeth with a screeching noise out of anger
    • Nghiền răng chịu đau
      To clench one's teeth and endure a pain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiến răng"
Lượt xem: 636