hối tiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối tiếc+
- Repent [of], regret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hối tiếc"
- Những từ có chứa "hối tiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 542